.
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT
|
Sản phẩm
|
Thành phố Yên Bái
|
Huyện Lục Yên
|
Huyện Văn Yên
|
TX
Nghĩa Lộ
|
Huyện
Mù Cang Chải
|
1
|
Gạo Chiêm hương
|
17.000
|
17.000
|
17.000
|
17.000
|
17.000
|
2
|
Gạo Séng Cù
|
22.000
|
23.000
|
23.000
|
22.000
|
-
|
3
|
Dưa chuột
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
16.000
|
4
|
Quả Su su
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
5.000
|
5.000
|
5
|
Khoai tây
|
17.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
17.000
|
6
|
Rau cải ngọt
|
22.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
22.000
|
7
|
Rau ngót (mớ)
|
12.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
12.000
|
8
|
Rau bắp cải
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
9
|
Rau mùng tơi (mớ)
|
8.000
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
8.000
|
10
|
Ngọn rau bí
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
11
|
Rau dền đỏ (mớ)
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
12
|
Ngọn rau su su
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
13
|
Cà chua
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
14
|
Thịt trâu
|
290.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
15
|
Thịt bò
|
280.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
16
|
Thịt lợn hơi
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
74.000
|
75.000
|
17
|
Sườn
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
18
|
Thịt lợn mông sấn
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
150.000
|
19
|
Thịt lợn ba chỉ
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
20
|
Thịt nạc vai
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
160.000
|
21
|
Giò lụa
|
170.000
|
170.000
|
170.000
|
170.000
|
175.000
|
22
|
Trứng gà ta
|
4.500
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
23
|
Trứng vịt
|
3.000
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
24
|
Gà ta hơi
|
100.000
|
110.000
|
100.000
|
100.000
|
110.000
|
25
|
Cá trắm (trên 2kg/con)
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
26
|
Ngan hơi
|
65.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
27
|
Vịt hơi
|
55.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
55.000
|
28
|
Gà công nghiệp (mổ sẵn bỏ lòng)
|
70.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
80.000
|
29
|
Chè khô (Bát tiên)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
Tinh dầu quế
|
|
|
600.000
|
|
|
Theo Trung Tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT
Sản phẩm
Thành phố Yên Bái
Huyện Lục Yên
Huyện Văn Yên
TX
Nghĩa Lộ
Huyện
Mù Cang Chải
1
Gạo Chiêm hương
17.000
17.000
17.000
17.000
17.000
2
Gạo Séng Cù
22.000
23.000
23.000
22.000
-
3
Dưa chuột
15.000
15.000
15.000
15.000
16.000
4
Quả Su su
7.000
7.000
7.000
5.000
5.000
5
Khoai tây
17.000
15.000
15.000
15.000
17.000
6
Rau cải ngọt
22.000
20.000
20.000
20.000
22.000
7
Rau ngót (mớ)
12.000
10.000
10.000
10.000
12.000
8
Rau bắp cải
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
9
Rau mùng tơi (mớ)
8.000
7.000
7.000
7.000
8.000
10
Ngọn rau bí
20.000
20.000
20.000
20.000
20.000
11
Rau dền đỏ (mớ)
7.000
7.000
7.000
7.000
7.000
12
Ngọn rau su su
20.000
20.000
20.000
20.000
20.000
13
Cà chua
10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
14
Thịt trâu
290.000
270.000
270.000
270.000
270.000
15
Thịt bò
280.000
270.000
270.000
270.000
270.000
16
Thịt lợn hơi
75.000
75.000
75.000
74.000
75.000
17
Sườn
150.000
150.000
150.000
150.000
150.000
18
Thịt lợn mông sấn
140.000
140.000
140.000
140.000
150.000
19
Thịt lợn ba chỉ
140.000
140.000
140.000
140.000
140.000
20
Thịt nạc vai
150.000
150.000
150.000
150.000
160.000
21
Giò lụa
170.000
170.000
170.000
170.000
175.000
22
Trứng gà ta
4.500
5.000
5.000
5.000
5.000
23
Trứng vịt
3.000
3.500
3.500
3.500
3.500
24
Gà ta hơi
100.000
110.000
100.000
100.000
110.000
25
Cá trắm (trên 2kg/con)
70.000
70.000
70.000
70.000
70.000
26
Ngan hơi
65.000
60.000
60.000
60.000
60.000
27
Vịt hơi
55.000
50.000
50.000
50.000
55.000
28
Gà công nghiệp (mổ sẵn bỏ lòng)
70.000
75.000
75.000
75.000
80.000
29
Chè khô (Bát tiên)
170.000
-
-
-
-
30
Tinh dầu quế
600.000
Theo Trung Tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái