Bảng tin thị trường, giá bán buôn ở thành phố, thị xã và các huyện từ ngày 15 - 31/ 3 năm 2017
giá cả thị trường
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT
|
Sản phẩm
|
TP
Yên Bái
|
TX
Nghĩa Lộ
|
Huyện
Lục Yên
|
Huyện
Văn Yên
|
Huyện
Mù Cang Chải
|
1
|
Lúa lai
|
7.000
|
6.500
|
7.000
|
7.000
|
7.500
|
|
Lúa Chiêm Hương
|
9.500
|
9.000
|
6.500
|
9.500
|
11.000
|
2
|
Lúa Séng Cù
|
13.000
|
12.000
|
9.500
|
13.000
|
11.000
|
|
Gạo nhị ưu 838
|
11.500
|
11.000
|
11.500
|
11.500
|
12.000
|
3
|
Gạo Chiêm hương
|
15.000
|
14.000
|
11.000
|
15.500
|
15.000
|
4
|
Gạo Séng Cù
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
22.000
|
18.000
|
5
|
Ngô tẻ hạt khô
|
8.000
|
6.000
|
7.000
|
6.500
|
5.500
|
6
|
Sắn tươi
|
1.500
|
1.200
|
1.000
|
1.100
|
1.300
|
7
|
Lạc nhân đỏ
|
50.000
|
60.000
|
60.000
|
70.000
|
50.000
|
8
|
Lạc nhân trắng
|
45.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
45.000
|
9
|
Đỗ tương
|
30.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
20.000
|
10
|
Đỗ xanh
|
45.000
|
50.000
|
50.000
|
55.000
|
45.000
|
11
|
Đỗ đen
|
45.000
|
55.000
|
40.000
|
60.000
|
45.000
|
12
|
Chanh quả
|
10.000
|
14.000
|
15.000
|
20.000
|
15.000
|
13
|
Bắp cải
|
8.000
|
5.000
|
5.000
|
10.000
|
20.000
|
14
|
Su hào
|
10.000
|
8.000
|
10.000
|
10.000
|
20.000
|
15
|
Rau cải ngọt
|
10.000
|
8.000
|
8.000
|
10.000
|
20.000
|
16
|
Bí xanh
|
10.000
|
9.000
|
10.000
|
10.000
|
15.000
|
17
|
Cà chua
|
6.000
|
10.000
|
15.000
|
8.000
|
25.000
|
18
|
Gừng
|
20.000
|
17.000
|
15.000
|
25.000
|
20.000
|
19
|
Thịt bò
|
240.000
|
250.000
|
180.000
|
230.000
|
250.000
|
20
|
Thịt lợn mông sấn
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
21
|
Thịt lợn ba chỉ
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
75.000
|
70.000
|
22
|
Gà ta hơi
|
110.000
|
120.000
|
110.000
|
100.000
|
150.000
|
23
|
Gà Công nghiệp hơi
|
60.000
|
80.000
|
70.000
|
80.000
|
80.000
|
24
|
Thịt vịt
|
50.000
|
50.000
|
65.000
|
65.000
|
80.000
|
25
|
Thịt ngan
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
65.000
|
80.000
|
26
|
Trứng gà ta
|
5.000
|
5.000
|
4.000
|
5.000
|
5.000
|
27
|
Cá trắm > 2kg
|
60.000
|
75.000
|
70.000
|
70.000
|
80.000
|
28
|
Cá chép >1kg
|
65.000
|
70.000
|
60.000
|
80.000
|
80.000
|
29
|
Chè khô
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
80.000
|
85.000
|
30
|
Miến đao
|
50.000
|
62.000
|
40.000
|
60.000
|
60.000
|
31
|
Phân đạm
|
6.800
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
10.000
|
32
|
Phân NPK 5.10.3 Văn Điển (giá cửa hàng VT nông nghiệp tại các huyện)
|
3.900
|
4.500
|
4.200
|
4.000
(Lào cai)
|
6.000
|
33
|
Kali
|
7.600
|
8.000
|
9.000
|
11.000
|
12.000
|
Bảng tin thị trường, giá bán buôn ở thành phố, thị xã và các huyện từ ngày 15 - 31/ 3 năm 2017
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT
Sản phẩm
TP
Yên Bái
TX
Nghĩa Lộ
Huyện
Lục Yên
Huyện
Văn Yên
Huyện
Mù Cang Chải
1
Lúa lai
7.000
6.500
7.000
7.000
7.500
Lúa Chiêm Hương
9.500
9.000
6.500
9.500
11.000
2
Lúa Séng Cù
13.000
12.000
9.500
13.000
11.000
Gạo nhị ưu 838
11.500
11.000
11.500
11.500
12.000
3
Gạo Chiêm hương
15.000
14.000
11.000
15.500
15.000
4
Gạo Séng Cù
20.000
19.000
18.000
22.000
18.000
5
Ngô tẻ hạt khô
8.000
6.000
7.000
6.500
5.500
6
Sắn tươi
1.500
1.200
1.000
1.100
1.300
7
Lạc nhân đỏ
50.000
60.000
60.000
70.000
50.000
8
Lạc nhân trắng
45.000
50.000
50.000
50.000
45.000
9
Đỗ tương
30.000
25.000
25.000
25.000
20.000
10
Đỗ xanh
45.000
50.000
50.000
55.000
45.000
11
Đỗ đen
45.000
55.000
40.000
60.000
45.000
12
Chanh quả
10.000
14.000
15.000
20.000
15.000
13
Bắp cải
8.000
5.000
5.000
10.000
20.000
14
Su hào
10.000
8.000
10.000
10.000
20.000
15
Rau cải ngọt
10.000
8.000
8.000
10.000
20.000
16
Bí xanh
10.000
9.000
10.000
10.000
15.000
17
Cà chua
6.000
10.000
15.000
8.000
25.000
18
Gừng
20.000
17.000
15.000
25.000
20.000
19
Thịt bò
240.000
250.000
180.000
230.000
250.000
20
Thịt lợn mông sấn
80.000
80.000
80.000
80.000
80.000
21
Thịt lợn ba chỉ
70.000
70.000
70.000
75.000
70.000
22
Gà ta hơi
110.000
120.000
110.000
100.000
150.000
23
Gà Công nghiệp hơi
60.000
80.000
70.000
80.000
80.000
24
Thịt vịt
50.000
50.000
65.000
65.000
80.000
25
Thịt ngan
60.000
60.000
60.000
65.000
80.000
26
Trứng gà ta
5.000
5.000
4.000
5.000
5.000
27
Cá trắm > 2kg
60.000
75.000
70.000
70.000
80.000
28
Cá chép >1kg
65.000
70.000
60.000
80.000
80.000
29
Chè khô
100.000
80.000
70.000
80.000
85.000
30
Miến đao
50.000
62.000
40.000
60.000
60.000
31
Phân đạm
6.800
7.000
7.000
7.000
10.000
32
Phân NPK 5.10.3 Văn Điển (giá cửa hàng VT nông nghiệp tại các huyện)
3.900
4.500
4.200
4.000
(Lào cai)
6.000
33
Kali
7.600
8.000
9.000
11.000
12.000