Tin Hoạt động >> Kinh tế

Bản tin giá cả thị trường nông sản từ 15 - 31/3/2017

28/03/2017 08:24:15 Xem cỡ chữ Google
Bảng tin thị trường, giá bán buôn ở thành phố, thị xã và các huyện từ ngày 15 - 31/ 3 năm 2017

giá cả thị trường

                                                                            Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)

TT

Sản phẩm

TP

Yên Bái

TX

Nghĩa Lộ

Huyện

Lục Yên

Huyện

Văn Yên

Huyện

Mù Cang Chải

1

Lúa lai

7.000

6.500

7.000

7.000

7.500

 

Lúa Chiêm Hương

9.500

9.000

6.500

9.500

11.000

2

Lúa Séng Cù

13.000

12.000

9.500

13.000

11.000

 

Gạo nhị ưu 838

11.500

11.000

11.500

11.500

12.000

3

Gạo Chiêm hương

15.000

14.000

11.000

15.500

15.000

4

Gạo Séng Cù

20.000

19.000

18.000

22.000

18.000

5

Ngô tẻ hạt khô

8.000

6.000

7.000

6.500

5.500

6

Sắn tươi

1.500

1.200

1.000

1.100

1.300

7

Lạc nhân đỏ

50.000

60.000

60.000

70.000

50.000

8

Lạc nhân trắng

45.000

50.000

50.000

50.000

45.000

9

Đỗ tương

30.000

25.000

25.000

25.000

20.000

10

Đỗ xanh

45.000

50.000

50.000

55.000

45.000

11

Đỗ đen

45.000

55.000

40.000

60.000

  45.000            

12

Chanh quả

10.000

14.000

15.000

20.000

15.000

13

Bắp cải

8.000

5.000

5.000

10.000

20.000

14

Su hào

10.000

8.000

10.000

10.000

20.000

15

Rau cải ngọt

10.000

8.000

8.000

10.000

20.000

16

Bí xanh

10.000

9.000

10.000

10.000

15.000

17

Cà chua

6.000

10.000

15.000

8.000

25.000

18

Gừng

20.000

17.000

15.000

25.000

20.000

19

Thịt bò

240.000

250.000

180.000

230.000

250.000

20

Thịt lợn mông sấn

80.000

80.000

80.000

80.000

80.000

21

Thịt lợn ba chỉ

70.000

70.000

70.000

75.000

70.000

22

Gà ta hơi

110.000

120.000

110.000

100.000

150.000

23

Gà Công nghiệp hơi

60.000

80.000

70.000

80.000

80.000

24

Thịt vịt

50.000

50.000

65.000

65.000

80.000

25

Thịt ngan

60.000

60.000

60.000

65.000

80.000

26

Trứng gà ta

5.000

5.000

4.000

5.000

5.000

27

Cá trắm > 2kg

60.000

75.000

70.000

70.000

80.000

28

Cá chép >1kg

65.000

70.000

60.000

80.000

80.000

29

Chè khô

100.000

80.000

70.000

80.000

85.000

30

Miến đao

50.000

62.000

40.000

60.000

60.000

31

Phân đạm

6.800

7.000

7.000

7.000

10.000

32

Phân NPK 5.10.3 Văn Điển (giá cửa hàng VT nông nghiệp tại các huyện)

3.900

4.500

4.200

4.000

(Lào cai)

6.000

33

Kali

7.600

8.000

9.000

11.000

12.000

 

15oC

Thấp nhất 13°C, cao nhất 17°C. Trời nhiều mây, . Áp suất không khí hPa.
Độ ẩm trung bình %. Tốc độ gió km/h