.
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT
|
Sản phẩm
|
Thành phố Yên Bái
|
Huyện Lục Yên
|
Huyện Văn Yên
|
TX.
Nghĩa Lộ
|
Huyện
Mù Cang Chải
|
1
|
Thóc Chiêm Hương
|
10.000
|
9.000
|
10.000
|
9.500
|
-
|
2
|
Thóc 838
|
8.000
|
8.000
|
7.500
|
8.000
|
8.500
|
3
|
Gạo Chiêm hương
|
15.000
|
14.000
|
14.000
|
14.500
|
15.000
|
4
|
Gạo Séng Cù
|
22.000
|
22.000
|
22.500
|
23.000
|
24.000
|
5
|
Cam vinh lòng vàng
|
20.000
|
22.000
|
22.000
|
20.000
|
25.000
|
6
|
Bưởi Đại Minh (quả)
|
25.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
-
|
7
|
Bưởi da xanh
|
70.000
|
75.000
|
70.000
|
80.000
|
-
|
8
|
Rau cải củ
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
8.000
|
15.000
|
9
|
Rau cải đông dư
|
12.000
|
10.000
|
10.000
|
8.000
|
15.000
|
10
|
Rau cải ngọt
|
12.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
15.000
|
11
|
Rau muống (mớ)
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
7.000
|
12
|
Rau ngót (mớ)
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
7.000
|
13
|
Khoai sọ Lục Yên
|
25.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
25.000
|
14
|
Thịt trâu
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
280.000
|
15
|
Thịt bò
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
260.000
|
16
|
Thịt lợn hơi
|
62.000
|
60.000
|
61.000
|
62.000
|
65.000
|
17
|
Sườn
|
130.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
130.000
|
18
|
Thịt lợn mông sấn
|
130.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
130.000
|
19
|
Thịt lợn ba chỉ
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
140.000
|
20
|
Thịt nạc vai
|
140.000
|
130.000
|
130.000
|
135.000
|
140.000
|
21
|
Giò lụa
|
130.000
|
130.000
|
140.000
|
140.000
|
150.000
|
22
|
Trứng gà ta (quả)
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
23
|
Trứng vịt (quả)
|
3.500
|
3.500
|
3.200
|
3.500
|
4.000
|
24
|
Gà ta hơi
|
120.000
|
120.000
|
115.000
|
120.000
|
140.000
|
25
|
Gà đen hơi
|
170.000
|
170.000
|
175.000
|
175.000
|
180.000
|
26
|
Ngan hơi
|
65.000
|
70.000
|
65.000
|
65.000
|
70.000
|
27
|
Vịt hơi
|
55.000
|
60.000
|
55.000
|
60.000
|
65.000
|
28
|
Gà công nghiệp (mổ sẵn bỏ lòng)
|
70.000
|
75.000
|
70.000
|
70.000
|
75.000
|
29
|
Chè khô (Bát tiên)
|
180.000
|
180.000
|
200.000
|
180.000
|
-
|
30
|
Tinh dầu quế
|
-
|
-
|
650.000
|
-
|
-
|
Theo Trung Tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT
Sản phẩm
Thành phố Yên Bái
Huyện Lục Yên
Huyện Văn Yên
TX.
Nghĩa Lộ
Huyện
Mù Cang Chải
1
Thóc Chiêm Hương
10.000
9.000
10.000
9.500
-
2
Thóc 838
8.000
8.000
7.500
8.000
8.500
3
Gạo Chiêm hương
15.000
14.000
14.000
14.500
15.000
4
Gạo Séng Cù
22.000
22.000
22.500
23.000
24.000
5
Cam vinh lòng vàng
20.000
22.000
22.000
20.000
25.000
6
Bưởi Đại Minh (quả)
25.000
25.000
20.000
-
-
7
Bưởi da xanh
70.000
75.000
70.000
80.000
-
8
Rau cải củ
10.000
10.000
10.000
8.000
15.000
9
Rau cải đông dư
12.000
10.000
10.000
8.000
15.000
10
Rau cải ngọt
12.000
10.000
10.000
10.000
15.000
11
Rau muống (mớ)
5.000
5.000
5.000
5.000
7.000
12
Rau ngót (mớ)
5.000
5.000
5.000
5.000
7.000
13
Khoai sọ Lục Yên
25.000
20.000
20.000
20.000
25.000
14
Thịt trâu
270.000
270.000
270.000
270.000
280.000
15
Thịt bò
250.000
250.000
250.000
250.000
260.000
16
Thịt lợn hơi
62.000
60.000
61.000
62.000
65.000
17
Sườn
130.000
120.000
120.000
120.000
130.000
18
Thịt lợn mông sấn
130.000
120.000
120.000
120.000
130.000
19
Thịt lợn ba chỉ
120.000
120.000
120.000
120.000
140.000
20
Thịt nạc vai
140.000
130.000
130.000
135.000
140.000
21
Giò lụa
130.000
130.000
140.000
140.000
150.000
22
Trứng gà ta (quả)
5.000
5.000
5.000
5.000
5.000
23
Trứng vịt (quả)
3.500
3.500
3.200
3.500
4.000
24
Gà ta hơi
120.000
120.000
115.000
120.000
140.000
25
Gà đen hơi
170.000
170.000
175.000
175.000
180.000
26
Ngan hơi
65.000
70.000
65.000
65.000
70.000
27
Vịt hơi
55.000
60.000
55.000
60.000
65.000
28
Gà công nghiệp (mổ sẵn bỏ lòng)
70.000
75.000
70.000
70.000
75.000
29
Chè khô (Bát tiên)
180.000
180.000
200.000
180.000
-
30
Tinh dầu quế
-
-
650.000
-
-
Theo Trung Tâm Khuyến nông tỉnh Yên Bái