.
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT
|
Sản phẩm
|
Thành Phố Yên Bái
|
Huyện
Lục Yên
|
Huyện
Văn Yên
|
TX.
Nghĩa Lộ
|
Huyện Mù Cang Chải
|
1
|
Gạo Chiêm hương
|
15.000
|
14.500
|
16.000
|
15.000
|
16.000
|
2
|
Gạo Séng Cù
|
23.000
|
22.500
|
23.500
|
22.500
|
25.000
|
3
|
Gạo Bắc Thơm
|
15.000
|
14.5000
|
15.000
|
14.000
|
-
|
4
|
Xoài Vân Du
|
10.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
5
|
Dưa lê
|
15.000
|
15.000
|
13.000
|
13.000
|
15.000
|
6
|
Mận Bắc Hà
|
40.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
40.000
|
7
|
Vải thiều chín sớm
|
32.000
|
30.000
|
30.000
|
32.000
|
35.000
|
8
|
Dưa hấu Thác bà
|
10.000
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Mướp
|
15.000
|
12.000
|
12.000
|
10.000
|
15.000
|
10
|
Chanh
|
35.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
35.000
|
11
|
Thịt bò thăn
|
270.000
|
260.000
|
260.000
|
260.000
|
270.000
|
12
|
Thịt bò bắp hoa
|
260.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
13
|
Thịt lợn hơi
|
28.000
|
29.000
|
28.000
|
30.000
|
30.000
|
14
|
Sườn
|
75.000
|
75.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
15
|
Thịt lợn mông sấn
|
70.000
|
75.000
|
70.000
|
75.000
|
80.000
|
16
|
Thịt lợn ba chỉ
|
75.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
80.000
|
17
|
Thịt vai
|
75.000
|
75.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
18
|
Giò lụa
|
130.000
|
120.000
|
120.000
|
125.000
|
140.000
|
19
|
Chim câu (con)
|
65.000
|
65.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
20
|
Gà ta hơi
|
110.000
|
110.000
|
120.000
|
110.000
|
130.000
|
21
|
Ngan hơi
|
70.000
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
70.000
|
22
|
Vịt hơi
|
60.000
|
65.000
|
70.000
|
70.000
|
75.000
|
23
|
Gà nuôi công nghiệp hơi
|
70.000
|
75.000
|
70.000
|
65.000
|
80.000
|
24
|
Trứng vịt
|
2.500
|
2.300
|
2.300
|
2.300
|
3.000
|
25
|
Trứng gà ta
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
26
|
Cá trắm cỏ> 2kg
|
75.000
|
70.000
|
70.000
|
75.000
|
80.000
|
27
|
Cá rô phi đơn tính >1 kg
|
45.000
|
50.000
|
45.000
|
45.000
|
50.000
|
28
|
Cá chép > 1kg
|
65.000
|
70.000
|
60.000
|
60.000
|
65.000
|
29
|
Quế thanh tươi loại 1
|
-
|
-
|
60.000
|
-
|
-
|
30
|
Tinh dầu quế (lít)
|
-
|
-
|
680.000
|
-
|
-
|
Theo Trung tâm Khuyến Nông tỉnh Yên Bái
Đồng/Kg (Áp dụng cho sản phẩm loại 1)
TT
Sản phẩm
Thành Phố Yên Bái
Huyện
Lục Yên
Huyện
Văn Yên
TX.
Nghĩa Lộ
Huyện Mù Cang Chải
1
Gạo Chiêm hương
15.000
14.500
16.000
15.000
16.000
2
Gạo Séng Cù
23.000
22.500
23.500
22.500
25.000
3
Gạo Bắc Thơm
15.000
14.5000
15.000
14.000
-
4
Xoài Vân Du
10.000
8.000
8.000
8.000
8.000
5
Dưa lê
15.000
15.000
13.000
13.000
15.000
6
Mận Bắc Hà
40.000
35.000
35.000
35.000
40.000
7
Vải thiều chín sớm
32.000
30.000
30.000
32.000
35.000
8
Dưa hấu Thác bà
10.000
10.000
-
-
-
9
Mướp
15.000
12.000
12.000
10.000
15.000
10
Chanh
35.000
30.000
30.000
30.000
35.000
11
Thịt bò thăn
270.000
260.000
260.000
260.000
270.000
12
Thịt bò bắp hoa
260.000
250.000
250.000
250.000
250.000
13
Thịt lợn hơi
28.000
29.000
28.000
30.000
30.000
14
Sườn
75.000
75.000
80.000
80.000
80.000
15
Thịt lợn mông sấn
70.000
75.000
70.000
75.000
80.000
16
Thịt lợn ba chỉ
75.000
70.000
70.000
70.000
80.000
17
Thịt vai
75.000
75.000
80.000
80.000
80.000
18
Giò lụa
130.000
120.000
120.000
125.000
140.000
19
Chim câu (con)
65.000
65.000
60.000
60.000
-
20
Gà ta hơi
110.000
110.000
120.000
110.000
130.000
21
Ngan hơi
70.000
65.000
65.000
65.000
70.000
22
Vịt hơi
60.000
65.000
70.000
70.000
75.000
23
Gà nuôi công nghiệp hơi
70.000
75.000
70.000
65.000
80.000
24
Trứng vịt
2.500
2.300
2.300
2.300
3.000
25
Trứng gà ta
5.000
5.000
5.000
5.000
5.000
26
Cá trắm cỏ> 2kg
75.000
70.000
70.000
75.000
80.000
27
Cá rô phi đơn tính >1 kg
45.000
50.000
45.000
45.000
50.000
28
Cá chép > 1kg
65.000
70.000
60.000
60.000
65.000
29
Quế thanh tươi loại 1
-
-
60.000
-
-
30
Tinh dầu quế (lít)
-
-
680.000
-
-
Theo Trung tâm Khuyến Nông tỉnh Yên Bái